大和
[Đại Hòa]
倭 [Oa]
倭 [Oa]
やまと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
(cổ) Nhật Bản; vương quốc Yamato; nhà nước Yamato
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Yamato (tỉnh cũ nằm ở tỉnh Nara hiện nay)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大和言葉は、日本で昔から使われてきた言葉で、外国語に翻訳し易いものもあれば、し難いものもあります。
Yamato kotoba là những từ đã được sử dụng từ lâu đời ở Nhật Bản, có những từ dễ dịch ra ngoại ngữ nhưng cũng có những từ khó dịch.