1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大台
- Cách đọc: おおだい
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: “mốc số tròn lớn; ngưỡng quan trọng” (đặc biệt trong giá cả, chỉ số, kỷ lục)
- Cụm cố định: 大台に乗る/乗せる, 大台を突破する, 大台を割る, 大台目前
2. Ý nghĩa chính
大台 là “mốc lớn, số tròn đáng chú ý” như 100, 1000, 3万円… Thường dùng nói giá cổ phiếu, chỉ số, doanh thu, kỷ lục: 日経平均が3万円の大台に乗る.
3. Phân biệt
- 大台 vs 節目: cả hai là “mốc”, nhưng 節目 rộng nghĩa hơn (bước ngoặt), còn 大台 thiên về “mốc số tròn lớn”.
- 大台に乗る (chạm mốc) vs 突破する (vượt hẳn qua mốc) vs 割る (rơi xuống dưới mốc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tài chính/kinh tế: chỉ số thị trường, tỷ giá, doanh thu, lợi nhuận.
- Thể thao/kỷ lục: số bàn thắng, số người tham dự, số lượt xem.
- Phong cách báo chí: 大台に乗せた mang sắc thái ấn tượng/đáng mừng (hoặc đáng lo tùy bối cảnh).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 節目 |
Liên quan |
mốc, bước ngoặt |
Rộng nghĩa, không chỉ số tròn. |
| 記録 |
Liên quan |
kỷ lục |
Nhấn “thành tích” hơn là “mốc số”. |
| 突破 |
Liên quan |
vượt qua |
Hành động vượt mốc. |
| 割る |
Đối nghĩa động tác |
tụt dưới mốc |
Dùng với số mốc: 大台を割る. |
| 一丸 |
Khác biệt |
đồng lòng |
Không liên quan nghĩa; tránh nhầm vì xuất hiện cùng văn báo chí. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大 (lớn) + 台 (bệ, nền; con số bậc) → “nền/mốc lớn”.
- Hán Việt: đại đài (theo nghĩa bóng là mốc số lớn).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tin tài chính, dùng 大台に乗る/割る giúp câu ngắn gọn mà giàu thông tin. Lưu ý chọn mốc phù hợp ngành: ví dụ “売上100億円の大台”.
8. Câu ví dụ
- 日経平均が3万円の大台に乗った。
Chỉ số Nikkei đã chạm mốc 30.000 yên.
- 売上はついに100億円の大台を突破した。
Doanh thu cuối cùng đã vượt mốc 10 tỷ yên.
- 円相場は150円の大台を割り込んだ。
Tỷ giá đồng yên đã rơi xuống dưới mốc 150 yên.
- 登録者数は大台目前だ。
Số người đăng ký sắp chạm mốc lớn.
- 新作映画の動員が500万人の大台に乗る見通しだ。
Lượng khán giả phim mới dự kiến chạm mốc 5 triệu.
- 物価が心理的な大台を超えると消費は鈍る。
Khi giá cả vượt mốc tâm lý, tiêu dùng chững lại.
- フォロワーは1万人の大台を目指している。
Đang hướng tới mốc 10 nghìn người theo dõi.
- 優勝回数が二桁の大台に達した。
Số lần vô địch đã đạt mốc hai chữ số.
- 最低賃金が1000円の大台に乗せられた。
Lương tối thiểu đã được đưa lên mốc 1000 yên.
- 視聴率が20%の大台を割った番組もある。
Vẫn có chương trình tụt xuống dưới mốc 20% rating.