大口 [Đại Khẩu]
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
miệng lớn; miệng mở rộng
Danh từ chung
nói khoác; nói phét; khoe khoang
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
số lượng lớn; khối lượng lớn
Trái nghĩa: 小口・こぐち
Danh từ chung
miệng lớn; miệng mở rộng
Danh từ chung
nói khoác; nói phét; khoe khoang
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
số lượng lớn; khối lượng lớn
Trái nghĩa: 小口・こぐち
- Đơn hàng/giao dịch lớn: 大口注文, 大口取引, 大口顧客, 大口融資.
- Mở miệng to (nghĩa gốc, miêu tả): 大口を開ける.
- Khoác lác, nói phét trong thành ngữ: 大口を叩く.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 小口 | Đối nghĩa | đơn hàng nhỏ | Trái nghĩa trực tiếp trong kinh doanh |
| 大量 | Gần nghĩa | số lượng lớn | Không ám chỉ giao dịch/khách hàng như 大口 |
| 巨額 | Gần nghĩa | số tiền khổng lồ | Dùng với tiền, tài chính |
| 大口割引 | Tổ hợp | chiết khấu cho đơn lớn | Thuật ngữ bán hàng |
| 大口顧客 | Tổ hợp | khách hàng lớn | Khách mang lại doanh số cao |
| 大口を叩く | Thành ngữ | nói khoác | Mang sắc thái chê trách |
| 口が大きい | Khác nghĩa | miệng to | Chỉ nghĩa đen, không phải thuật ngữ kinh doanh |
- 大: to, lớn.
- 口: miệng; “đầu mối”/“đơn vị” trong ngôn ngữ thương mại (một “miệng” tương đương một suất/đầu).
-> 大口: từ nghĩa đen “miệng lớn” mở rộng ra “quy mô lớn” trong giao dịch.
Trong báo giá, “大口対応可” cho biết có thể xử lý đơn lớn. Khi dùng thành ngữ 大口を叩く, lưu ý sắc thái chê bai, không dùng trong văn bản trang trọng. Với khách hàng, nên dùng các cụm trung tính như 大口顧客/主要顧客.
Bạn thích bản giải thích này?