大勲位菊花章頸飾 [Đại Huân Vị Cúc Hoa Chương Cảnh Sức]
大勲位菊花章頚飾 [Đại Huân Vị Cúc Hoa Chương Cảnh Sức]
だいくんいきっかしょうくびかざり

Danh từ chung

Huân chương Hoa Cúc

Hán tự

Đại lớn; to
Huân công trạng; công lao
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Cúc hoa cúc
Hoa hoa
Chương chương; huy hiệu
Cảnh cổ; đầu
Sức trang trí; tô điểm
Cảnh cổ; đầu