大冊
[Đại Sách]
たいさつ
Danh từ chung
sách lớn hoặc cồng kềnh
JP: この本は1,000ページ以上の大冊ですが、来週の今日までには読み終わります。
VI: Quyển sách này dày hơn 1,000 trang, nhưng tôi sẽ đọc xong trước ngày hôm sau của tuần tới.