大儲け [Đại 儲]
大もうけ [Đại]
おおもうけ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lợi nhuận lớn; kiếm bộn tiền

JP: ブローカーはえんだかのおかげでおおもうけしました。

VI: Nhờ tỷ giá yên cao, người môi giới đã kiếm được một khoản lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大儲おおもうけしました。
Tôi đã kiếm được một khoản lớn.
大儲おおもうけしたい。
Tôi muốn làm giàu.
かれ石油せきゆ大儲おおもうけをした。
Anh ấy đã kiếm được một khoản lớn từ dầu mỏ.
トムは石油せきゆ大儲おおもうけをした。
Tom đã kiếm được một khoản lớn từ dầu mỏ.
ひとことでうとかれ大儲おおもうけしたんだ。
Nói một cách ngắn gọn, anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền.
かれ株式かぶしき市場しじょう投資とうしをして大儲おおもうけをした。
Anh ấy đã đầu tư vào thị trường chứng khoán và kiếm được một khoản lớn.

Hán tự

Đại lớn; to
có lợi; sinh lợi