Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大使公邸
[Đại Sử Công Để]
たいしこうてい
🔊
Danh từ chung
dinh thự của đại sứ
Hán tự
大
Đại
lớn; to
使
Sử
sử dụng; sứ giả
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
邸
Để
nơi cư trú; biệt thự