Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大伽藍
[Đại Già Lam]
だいがらん
🔊
Danh từ chung
đền chùa lớn
Hán tự
大
Đại
lớn; to
伽
Già
chăm sóc; phục vụ; người giải trí
藍
Lam
chàm