大ご馳走 [Đại Trì Tẩu]
大ごちそう [Đại]
大御馳走 [Đại Ngự Trì Tẩu]
おおごちそう
だいごちそう

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

bữa tiệc lớn; bữa ăn lớn

Hán tự

Đại lớn; to
Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi
Tẩu chạy
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản