Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夥多
[Khỏa Đa]
かた
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
nhiều; phong phú
Hán tự
夥
Khỏa
to lớn; khổng lồ
多
Đa
nhiều; thường xuyên; nhiều