夜鷹そば [Dạ Ưng]
夜鷹蕎麦 [Dạ Ưng Kiều Mạch]
よたかそば
Danh từ chung
người bán mì buổi tối di động (hoặc chính món mì)
Danh từ chung
người bán mì buổi tối di động (hoặc chính món mì)