夜鷹 [Dạ Ưng]
蚊母鳥 [Văn Mẫu Điểu]
怪鴟 [Quái Si]
よたか
ぶんぼちょう – 蚊母鳥
ヨタカ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim yến xám

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim yến đêm; chim hút dê

Danh từ chung

gái điếm; gái mại dâm hạng thấp (thời Edo)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người bán mì soba đêm; mì soba bán rong ban đêm

🔗 夜鷹蕎麦

Hán tự

Dạ đêm
Ưng diều hâu
Văn muỗi
Mẫu mẹ
Điểu chim; gà
Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
Si diều hâu