Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夜驚症
[Dạ Kinh Chứng]
やきょうしょう
🔊
Danh từ chung
chứng kinh hoàng ban đêm
Hán tự
夜
Dạ
đêm
驚
Kinh
ngạc nhiên
症
Chứng
triệu chứng