Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夜盲症
[Dạ Manh Chứng]
やもうしょう
🔊
Danh từ chung
quáng gà
Hán tự
夜
Dạ
đêm
盲
Manh
mù; người mù
症
Chứng
triệu chứng
Từ liên quan đến 夜盲症
鳥目
とりめ
quáng gà