Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夜汽車
[Dạ Khí Xa]
よぎしゃ
🔊
Danh từ chung
tàu đêm
Hán tự
夜
Dạ
đêm
汽
Khí
hơi nước
車
Xa
xe