夜更かし
[Dạ Canh]
よふかし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thức khuya; ngồi dậy muộn vào ban đêm; giữ giờ khuya
JP: そんなに夜ふかしをするべきではない。
VI: Bạn không nên thức khuya như thế.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夜更かしをする。
Tôi thường thức khuya.
夜更かしはいけないな。
Thức khuya không tốt đâu.
夜更かしはやめなきゃな。
Tôi phải bỏ thói quen thức khuya.
夜更かしなど平気だ。
Tôi không ngại thức khuya.
夜更かしは駄目だからね。
Đừng thức khuya nhé.
夜更かしには慣れてます。
Tôi đã quen với việc thức khuya.
夜更かしをしてはいけません。
Bạn không nên thức khuya.
彼は夜更かしした。
Anh ấy đã thức khuya.
私には夜更かしの習慣はない。
Tôi không có thói quen thức khuya.
そんな夜更かしするべきではない。
Bạn không nên thức khuya như thế.