夜景 [Dạ Cảnh]
やけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

cảnh đêm; đường chân trời đêm; phong cảnh đêm

JP: 電気でんきのイルミネーションが夜景やけい魅力みりょくす。

VI: Ánh sáng điện làm tăng thêm sức quyến rũ của cảnh quan về đêm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょう夜景やけいはすばらしい。
Cảnh đêm ở Tokyo thật tuyệt vời.
神戸こうべ夜景やけいはよくおぼえている。
Tôi nhớ rất rõ cảnh đêm ở Kobe.
函館山はこだてさんのぼるとすばらしい函館はこだて夜景やけいられる。
Khi leo lên núi Hakodate, bạn có thể ngắm nhìn khung cảnh đêm tuyệt đẹp của Hakodate.
あのビルの屋上おくじょうから夜景やけいはきれいなのよ。かない?
Cảnh đêm nhìn từ mái nhà của tòa nhà đó rất đẹp. Bạn có muốn đi xem không?

Hán tự

Dạ đêm
Cảnh phong cảnh; cảnh quan