Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夜尿症
[Dạ Niệu Chứng]
やにょうしょう
🔊
Danh từ chung
đái dầm
Hán tự
夜
Dạ
đêm
尿
Niệu
nước tiểu
症
Chứng
triệu chứng