Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
多頭石斧
[Đa Đầu Thạch Phủ]
たとうせきふ
🔊
Danh từ chung
rìu đá nhiều lưỡi
Hán tự
多
Đa
nhiều; thường xuyên; nhiều
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
石
Thạch
đá
斧
Phủ
rìu; búa