多角 [Đa Giác]

たかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đa dạng; nhiều mặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

多角たかくてきなければならない。
Cần phải nhìn nhận mọi việc từ nhiều góc độ.
わたしかんがえでは、資産しさん多角たかくてき投資とうしする必要ひつようがある。
Theo tôi, cần phải đầu tư đa dạng vào tài sản.
その会社かいしゃ市場しじょう拡大かくだいするために最近さいきん製品せいひん多角たかくはかった。
Công ty đó đã đa dạng hóa sản phẩm gần đây để mở rộng thị trường.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多角
  • Cách đọc: たかく
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi の (多角の~); thường xuất hiện trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: nhiều góc, đa giác; đa chiều, đa phương diện; đa dạng hóa (kinh doanh)
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng trong toán học, kinh tế, phân tích
  • Kết hợp thường gặp: 多角形・正多角形・多角的・多角化・多角経営・多角的に検討する

2. Ý nghĩa chính

1) Toán học: chỉ hình có nhiều góc/cạnh, như 多角形 (đa giác), 正多角形 (đa giác đều).

2) Đa phương diện: nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, như 多角的に分析する.

3) Kinh doanh: chiến lược 多角化/多角経営, mở rộng sang nhiều lĩnh vực.

3. Phân biệt

  • 多角 vs 多面的: đều là “đa phương diện”. 多角 thiên về hình ảnh “nhiều góc nhìn”; 多面的 nhấn mạnh nhiều khía cạnh, sắc thái.
  • 多角的 vs 多様: 多角的 là tiếp cận đa góc độ; 多様 là đa dạng về loại hình/tính chất.
  • 多角化 vs 多角経営: 多角化 là quá trình đa dạng hóa; 多角経営 là trạng thái/doanh nghiệp vận hành đa ngành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong toán học/hình học: 正多角形・凸多角形・多角形の内角.
  • Trong phân tích, nghiên cứu: 多角的に検証する・多角的視点.
  • Trong kinh doanh: 事業の多角化・多角経営に乗り出す.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
多角形liên quanđa giácThuật ngữ hình học.
正多角形liên quanđa giác đềuCác cạnh và góc bằng nhau.
多角的gần nghĩađa phương diệnDạng tính từ đuôi な.
多角化liên quanđa dạng hóaDanh từ + する trong kinh doanh.
多角経営liên quanquản trị đa ngànhChiến lược doanh nghiệp.
多面的đồng nghĩa gầnđa diệnNhấn vào nhiều mặt tính chất.
単一đối nghĩađơn nhấtTrái nghĩa với đa dạng hóa.
専業đối nghĩachuyên một ngànhĐối lại với 多角経営.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: nhiều; : góc, sừng. Ghép lại thành “nhiều góc” → mở rộng nghĩa thành đa chiều, đa phương diện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, bạn nên dùng 「多角的に」 trước động từ phân tích/kiểm chứng: 多角的に検証する. Trong kinh doanh, 「多角化」 thường đi với 原因/目的: リスク分散を目的に多角化を進める.

8. Câu ví dụ

  • 企業はリスク分散のため多角経営に乗り出した。
    Doanh nghiệp đã bắt đầu quản trị đa ngành để phân tán rủi ro.
  • この問題は多角的に考える必要がある。
    Vấn đề này cần suy xét từ nhiều góc độ.
  • この図形は正多角形です。
    Hình này là đa giác đều.
  • 事業の多角化に成功した。
    Đã thành công trong việc đa dạng hóa kinh doanh.
  • 多角的な視点を持つことが大切だ。
    Việc có góc nhìn đa phương diện là quan trọng.
  • 市場を多角的に分析した結果を報告する。
    Báo cáo kết quả phân tích thị trường một cách đa chiều.
  • 新会社はITと教育の二本柱で多角経営を目指す。
    Công ty mới hướng tới quản trị đa ngành với hai trụ cột IT và giáo dục.
  • 外部の専門家を交えて多角的に検証した。
    Đã kiểm chứng đa chiều với sự tham gia của chuyên gia bên ngoài.
  • 港の多角的な活用が地域の活性化につながる。
    Việc tận dụng cảng theo nhiều hướng sẽ góp phần thúc đẩy khu vực.
  • 数学では多角形の内角の和を学ぶ。
    Trong toán học học tổng các góc trong của đa giác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多角 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?