多肢選択式 [Đa Chi Tuyển Thước Thức]
たしせんたくしき

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

trắc nghiệm nhiều lựa chọn

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Chi chi; tay chân
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
Thức phong cách; nghi thức