多情多恨 [Đa Tình Đa Hận]
たじょうたこん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nhạy cảm; (có) nhiều lo lắng và hối tiếc

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Tình tình cảm
Hận hối tiếc; mang mối hận; oán giận; ác ý; thù hận