Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
多元論
[Đa Nguyên Luận]
たげんろん
🔊
Danh từ chung
đa nguyên
Hán tự
多
Đa
nhiều; thường xuyên; nhiều
元
Nguyên
khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
Từ liên quan đến 多元論
兼職
けんしょく
giữ nhiều chức vụ cùng lúc