Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夙志
[Túc Chí]
しゅくし
🔊
Danh từ chung
khát vọng lâu dài
Hán tự
夙
Túc
sáng sớm; lâu rồi
志
Chí
ý định; kế hoạch