外郭
[Ngoại Quách]
外廓 [Ngoại Khuếch]
外廓 [Ngoại Khuếch]
がいかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
hàng rào ngoài; bao ngoài
Danh từ chung
đường viền; đường nét