Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外部被曝
[Ngoại Bộ Bị Bộc]
がいぶひばく
🔊
Danh từ chung
phơi nhiễm bên ngoài
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
曝
Bộc
tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi