外部被曝 [Ngoại Bộ Bị Bộc]
がいぶひばく

Danh từ chung

phơi nhiễm bên ngoài

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi