1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外遊(がいゆう)
- Loại từ: danh từ; động từ する(外遊する)
- Nghĩa khái quát: công du nước ngoài, đi thăm/du hành ở nước ngoài (thường là chính khách, phái đoàn)
- Sắc thái: trang trọng, thường gặp trong ngữ cảnh ngoại giao/chính trị; ít dùng cho du lịch cá nhân
- Cụm thường gặp: 外遊中, 外遊先, アジア歴訪・欧州外遊, 首相の外遊, 外遊費
2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa 1 (chính trị/ngoại giao): Chuyến công du nước ngoài của nguyên thủ, bộ trưởng, đoàn đại biểu. Ví dụ: 首相が欧州を外遊する.
Ý nghĩa 2 (trang trọng/ít phổ biến trong đời thường): Đi ra nước ngoài nói chung, nhưng sắc thái cũ; đời sống thường dùng 海外旅行, 渡航 hơn.
3. Phân biệt
- 海外旅行: du lịch nước ngoài (phổ biến, đời thường). 外遊 nghe “công vụ/ngoại giao”.
- 出張: đi công tác (có thể trong/ngoài nước). Không hàm nghĩa “thăm viếng” như 外遊.
- 訪問/公式訪問: thăm (chính thức). 外遊 bao hàm chuỗi điểm đến, tính chất “công du”.
- 歴訪: công du nhiều nước theo lộ trình. Gần nghĩa với 外遊 trong văn báo chí.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 首相がA諸国を外遊する/アジア外遊/外遊先の首脳と会談.
- Ngữ cảnh: bản tin chính trị, họp báo, lịch trình ngoại giao.
- Sắc thái: trang trọng, đôi khi mang cảm giác hình thức; có thể bị phê phán nếu không hiệu quả (外遊批判).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 歴訪 | đồng nghĩa gần | công du nhiều nước | Rất hay dùng trong tin tức chính trị. |
| 訪問/公式訪問 | liên quan | thăm / thăm chính thức | Tập trung vào hành vi thăm của một nước cụ thể. |
| 外交 | liên quan | ngoại giao | Lĩnh vực bao quát; 外遊 là một hoạt động trong đó. |
| 出張 | gần nghĩa (khác sắc thái) | đi công tác | Thực dụng, không hàm ý “lịch trình công du”. |
| 海外旅行 | đối chiếu | du lịch nước ngoài | Dùng cho cá nhân; không trang trọng như 外遊. |
| 渡航 | liên quan | xuất cảnh/đi nước ngoài | Thuật ngữ pháp lý/hành chính. |
| 外遊先 | từ phái sinh | điểm đến trong chuyến công du | Thường xuất hiện trong lịch trình. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 外 (がい): bên ngoài.
- 遊 (ゆう): đi lại, dạo chơi; trong từ ghép thể hiện “đi đây đi đó”.
- Kết hợp nghĩa: “đi ra bên ngoài (ra nước ngoài)”. Trong lịch sử, dùng cho các chuyến công du mang tính ngoại giao.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu viết/đọc tin, 外遊 đi kèm mục tiêu và kết quả (首脳会談、経済協力、共同声明). Tránh dùng 外遊 cho du lịch cá nhân vì dễ gây cảm giác “xa hoa” hoặc không phù hợp bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 首相は来週から欧州を外遊し、エネルギー協力を協議する。
Thủ tướng sẽ công du châu Âu từ tuần tới để thảo luận hợp tác năng lượng.
- 外務大臣が東南アジアを外遊中だ。
Bộ trưởng Ngoại giao đang trong chuyến công du Đông Nam Á.
- 今回の外遊では三カ国を歴訪する予定だ。
Trong chuyến công du lần này dự kiến thăm ba nước.
- 首脳会談は外遊二日目の目玉行事となった。
Cuộc hội đàm thượng đỉnh là sự kiện trọng tâm ngày thứ hai của chuyến công du.
- 野党は成果の乏しい外遊を批判した。
Phe đối lập chỉ trích chuyến công du ít hiệu quả.
- 首相夫人は一部日程で外遊に同行した。
Phu nhân thủ tướng tháp tùng một phần lịch trình công du.
- 報道官は外遊の目的と意義を説明した。
Người phát ngôn giải thích mục đích và ý nghĩa chuyến công du.
- 今回の外遊先には新興国が含まれている。
Điểm đến chuyến công du lần này có cả các nước mới nổi.
- 首相は外遊後に共同声明を発表した。
Thủ tướng công bố tuyên bố chung sau chuyến công du.
- 彼は若い頃に外遊して見聞を広めた。
Thời trẻ anh ấy từng đi nước ngoài mở mang kiến văn.