外遊 [Ngoại Du]
がいゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

du lịch nước ngoài

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Du chơi