1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外資
- Cách đọc: がいし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vốn nước ngoài; nguồn vốn từ nhà đầu tư nước ngoài
- Hán tự: 外 (bên ngoài) + 資 (vốn, tư bản)
- Lĩnh vực dùng: kinh tế, đầu tư, tài chính, chính sách
- JLPT (tham khảo): N2–N1
2. Ý nghĩa chính
- Vốn đầu tư từ nước ngoài đổ vào một quốc gia/khu vực/doanh nghiệp.
- Thường xuất hiện trong cụm: 外資導入 (thu hút vốn ngoại), 外資規制 (quy định với vốn ngoại), 外資比率 (tỷ lệ vốn ngoại).
- Liên quan: 外資系企業 (doanh nghiệp có vốn nước ngoài/thuộc hệ vốn ngoại).
3. Phân biệt
- 外資 vs 外国企業: 外資 là “vốn”/nguồn vốn; 外国企業 là “doanh nghiệp nước ngoài”. Doanh nghiệp nội địa vẫn có thể là 外資系 nếu nhận vốn ngoại đáng kể.
- 外資 vs 海外投資: 海外投資 là “đi đầu tư ra nước ngoài” (góc nhìn nhà đầu tư); 外資 là “vốn từ bên ngoài đi vào”.
- 外資系: tính từ/danh từ ghép chỉ “thuộc hệ vốn ngoại”, khác với 外資 (bản thân vốn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 外資を呼び込む/導入する, 外資規制を緩和する, 外資比率が高い, 外資参入.
- Ngữ cảnh: tin kinh tế vĩ mô, M&A, cải cách thị trường, chính sách ngành.
- Sắc thái: trung tính–chính sách; có thể tích cực (thu hút) hoặc thận trọng (quy định, kiểm soát).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 外国資本 |
Đồng nghĩa |
Vốn nước ngoài |
Cách nói dài hơn, trang trọng; đồng nghĩa gần như hoàn toàn. |
| 内資 |
Đối nghĩa |
Vốn trong nước |
Đối lập về nguồn gốc vốn. |
| 外資系(企業) |
Liên quan |
Doanh nghiệp vốn nước ngoài |
Chỉ thực thể doanh nghiệp chịu ảnh hưởng vốn ngoại. |
| 直接投資(FDI) |
Liên quan |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
Là dạng cụ thể của 外資 đi kèm quyền kiểm soát. |
| ポートフォリオ投資 |
Liên quan |
Đầu tư danh mục |
Vốn ngoại không kiểm soát, mua chứng khoán, trái phiếu. |
| 規制緩和 |
Liên quan |
Nới lỏng quy định |
Bối cảnh chính sách để thu hút 外資. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 外: on: ガイ/ゲ, kun: そと. Nghĩa: bên ngoài.
- 資: on: シ, kun: たから. Nghĩa: vốn, tài nguyên.
- Cấu tạo nghĩa: “vốn (資) từ bên ngoài (外)” → vốn nước ngoài.
- Từ ghép: 外資導入, 外資規制, 外資比率, 外資系企業.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 外資 trong tin kinh tế Nhật, hãy nhìn “đi kèm”: nếu đi với 規制/審査 → sắc thái quản lý; đi với 誘致/活用 → sắc thái thu hút, cải cách. Cụm 外資系 dùng nhiều trong tuyển dụng, nói về văn hóa doanh nghiệp thiên hướng toàn cầu.
8. Câu ví dụ
- 政府は外資の誘致に力を入れている。
Chính phủ đang nỗ lực thu hút vốn nước ngoài.
- 通信分野への外資規制が緩和された。
Quy định về vốn ngoại trong lĩnh vực viễn thông đã được nới lỏng.
- 同社は外資比率が50%を超えた。
Tỷ lệ vốn ngoại của công ty này đã vượt 50%.
- 新興国市場に外資が流入している。
Vốn ngoại đang chảy vào các thị trường mới nổi.
- 大学発スタートアップが外資から出資を受けた。
Startup từ đại học nhận vốn đầu tư từ nguồn vốn nước ngoài.
- 外資参入で競争が激化した。
Sự gia nhập của vốn ngoại làm cạnh tranh trở nên gay gắt.
- 戦略産業への外資審査が厳格化された。
Việc thẩm tra vốn ngoại vào ngành chiến lược bị siết chặt.
- 地方都市でも外資のホテルが増えている。
Ngay cả ở các thành phố địa phương, khách sạn vốn ngoại cũng tăng lên.
- 当局は外資導入のメリットとリスクを説明した。
Cơ quan chức năng giải thích lợi ích và rủi ro của việc đưa vốn ngoại vào.
- 外資主導のM&Aが相次いだ。
Các thương vụ M&A do vốn ngoại dẫn dắt liên tiếp diễn ra.