外貨獲得 [Ngoại Hóa Hoạch Đắc]
がいかかくとく

Danh từ chung

thu nhận ngoại tệ

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Hóa hàng hóa; tài sản
Hoạch chiếm; lấy; kiếm được
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích