外貨
[Ngoại Hóa]
がいか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
ngoại tệ; tiền nước ngoài
JP: どこで外貨の交換をすることができますか。
VI: Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu?
Danh từ chung
hàng ngoại; hàng nhập khẩu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
外貨の為替レートは毎日変わる。
Tỷ giá hối đoái ngoại tệ thay đổi hàng ngày.
日本の1998年末の金・外貨準備高は689億ドルで、1年前の770億ドルを下回った。
Vào cuối năm 1998, dự trữ vàng và ngoại tệ của Nhật là 689 tỷ đô la, thấp hơn con số 770 tỷ đô la một năm trước đó.