Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外胚葉
[Ngoại Phôi Diệp]
がいはいよう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Sinh học
ngoại bì
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
胚
Phôi
phôi
葉
Diệp
lá; lưỡi