外相 [Ngoại Tương]

がいしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Bộ trưởng Ngoại giao

JP: 外相がいしょうは、戦争せんそうけられないとった。

VI: Ngoại trưởng nói rằng chiến tranh là không thể tránh khỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外相がいしょうはもう到着とうちゃくされましたか?
Bộ trưởng Ngoại giao đã đến chưa?
日本にほん外相がいしょうのためにレセプションがひらかれた。
Một buổi tiệc đã được tổ chức cho Ngoại trưởng Nhật.
田中たなかぜん外相がいしょう更迭こうてつつづ政治せいじ混乱こんらんがその象徴しょうちょうである。
Sự hỗn loạn chính trị tiếp theo sau việc cách chức cựu Ngoại trưởng Tanaka là biểu tượng cho điều đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 外相

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外相
  • Cách đọc: がいしょう
  • Loại từ: Danh từ (chức danh, tên gọi rút gọn)
  • Nghĩa tiếng Việt: Bộ trưởng Ngoại giao / Ngoại trưởng
  • Lĩnh vực: Chính trị – ngoại giao – báo chí
  • Đặc điểm: Dạng rút gọn (báo chí, tiêu đề) của 外務大臣(がいむだいじん)
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong tin tức, họp báo, văn bản chính trị đối ngoại

2. Ý nghĩa chính

外相 là cách gọi ngắn gọn, trang trọng chỉ “Bộ trưởng Ngoại giao” của một quốc gia. Dùng để nhấn mạnh tư cách quan chức nội các phụ trách đối ngoại, ngoại giao, quan hệ quốc tế. Ví dụ: 日本の外相 (Ngoại trưởng Nhật Bản), 中国外相 (Ngoại trưởng Trung Quốc), 前外相 (cựu ngoại trưởng).

3. Phân biệt

  • 外相 vs 外務大臣: Cùng nghĩa. 外務大臣 là cách gọi chính thức; 外相 là lối rút gọn rất phổ biến trên báo đài, tiêu đề, chú thích ảnh.
  • 外相 vs 外交: 外交(がいこう) là “ngoại giao” (hoạt động/linh vực). 外相 là “người đứng đầu ngành ngoại giao”.
  • 外相 vs 外務省: 外務省(がいむしょう) là Bộ Ngoại giao (cơ quan). 外相 là người đứng đầu bộ đó.
  • 外相 vs 首相: 首相(しゅしょう)/内閣総理大臣 là Thủ tướng, người đứng đầu nội các. 外相 là một bộ trưởng (閣僚) phụ trách đối ngoại, cấp dưới Thủ tướng.
  • Các từ đồng âm khác nghĩa (đọc là がいしょう):
    • 外傷: vết thương ngoài.
    • 概称: tên gọi khái quát, gọi chung.
    Đừng nhầm với 外相 (Bộ trưởng Ngoại giao).
  • Lưu ý theo quốc gia: Với Hoa Kỳ, chức danh tương đương là 国務長官(こくむちょうかん), báo Nhật thường dùng đúng tên này; tuy nhiên trong cụm tổng quát như 外相会談 vẫn có thể bao hàm các vị trí tương đương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin tức/chính luận: xuất hiện dày đặc ở tiêu đề, chú thích: 外相会談 (hội đàm ngoại trưởng), 日中外相会談, 外相声明, 外相級会合, 外相訪問, 前外相, 次期外相.
  • Kết hợp với tên người: 鈴木外相, 王外相… (họ + 外相). Cách này trung tính, theo phong cách báo chí; không thêm さん.
  • Kết hợp với quốc danh/cơ quan: 日本の外相, 中国外相, EU外相会合 (cách gọi quy ước; về mặt thực tế EU có Đại diện Cấp cao phụ trách đối ngoại).
  • Mẫu ngữ pháp thường gặp:
    • 外相に就任する: nhậm chức ngoại trưởng
    • 外相を務める: đảm nhiệm chức ngoại trưởng
    • 外相と会談する/会見する: hội đàm/họp báo với ngoại trưởng
    • 外相が訪問する/外相訪問: ngoại trưởng thăm...
  • Sắc thái: Trang trọng, điển phạm. Ít dùng trong hội thoại đời thường nếu không bàn chuyện thời sự/chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừĐọcLoạiNghĩa/Ghi chúQuan hệ
外務大臣がいむだいじんDanh từ (chức danh)Bộ trưởng Ngoại giao (tên đầy đủ)Đồng nghĩa chính thức
外務省がいむしょうCơ quanBộ Ngoại giaoCó liên quan (cơ quan do 外相 đứng đầu)
外交がいこうDanh từNgoại giao (lĩnh vực/hoạt động)Có liên quan (lĩnh vực phụ trách)
首相/内閣総理大臣しゅしょう/ないかくそうりだいじんChức danhThủ tướngLiên quan (cấp trên, không đồng nghĩa)
閣僚かくりょうDanh từCác bộ trưởng trong nội cácNhóm bao hàm 外相
内相(歴史)/総務相ないしょう/そうむしょうChức danhBộ trưởng Nội vụ (lịch sử)/Bộ trưởng Tổng vụ (hiện nay)Đối ứng về “nội chính”
財務相・防衛相・文科相・厚労相ざいむしょう・ぼうえいしょう・もんかしょう・こうろうしょうChức danh (rút gọn)Các bộ trưởng: Tài chính/Quốc phòng/Giáo dục-Y khoa và Lao độngCùng mẫu rút gọn “〜相”
国務長官(米)こくむちょうかんChức danhNgoại trưởng (Mỹ) tương đương chức năngTương đương theo quốc gia
外傷がいしょうDanh từVết thương ngoàiĐồng âm khác nghĩa
概称がいしょうDanh từTên gọi khái quátĐồng âm khác nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ガイ/そと): ngoài, bên ngoài. Gợi ý phạm vi đối ngoại.
  • (ショウ/ソウ): tương hỗ, dáng vẻ; trong tên chức vụ hiện đại, “〜相” là cách rút gọn của “〜大臣” (bộ trưởng). Ví dụ: 首相 (Thủ tướng), 財務相, 防衛相.
  • Cấu tạo nghĩa: 外(đối ngoại)+ 相(bộ trưởng) → “Bộ trưởng phụ trách đối ngoại”.
  • Mẫu rút gọn báo chí: 外務大臣 → 外相, 財務大臣 → 財務相, 文部科学大臣 → 文科相, 厚生労働大臣 → 厚労相.
  • Âm đọc: On’yomi toàn bộ → がい(外)+ しょう(相) → がいしょう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 外相 xuất hiện dày đặc ở tiêu đề, nơi người viết ưu tiên ngắn gọn: “日韓外相会談”, “外相声明”, “外相級会合”. Đây là đặc trưng văn phong báo chí Nhật: lược bớt hư từ (の, を, に…) và dùng rút gọn chức danh để tăng tính cô đọng. Cũng cần lưu ý tính “quy ước theo quốc gia”: phần lớn nước dùng khái niệm bộ trưởng ngoại giao nên dịch là 外相; riêng Hoa Kỳ thường dùng 国務長官. Tuy vậy, khi nói rộng như “hội nghị cấp ngoại trưởng của G7”, tiêu đề vẫn có thể ghi G7外相会合 để người đọc nắm ngay cấp độ cuộc họp.

8. Câu ví dụ

  • 日本の外相は来週ソウルを訪問する予定だ。
    Ngoại trưởng Nhật Bản dự kiến thăm Seoul vào tuần tới.

  • 日中外相会談は午後に始まり、経済協力について協議した。
    Cuộc hội đàm ngoại trưởng Nhật–Trung bắt đầu vào buổi chiều, thảo luận về hợp tác kinh tế.

  • 鈴木外相は会見で「対話の継続が重要だ」と述べた。
    Ngoại trưởng Suzuki phát biểu tại họp báo: “Việc duy trì đối thoại là quan trọng.”

  • 前外相が国会で当時の交渉経緯を説明した。
    Cựu ngoại trưởng đã trình bày lại quá trình đàm phán khi đó tại Quốc hội.

  • 外相に就任してから初の海外訪問となる。
    Đây là chuyến công du nước ngoài đầu tiên kể từ khi nhậm chức ngoại trưởng.

  • 政府は来月、G7外相会合の開催地を発表する。
    Chính phủ sẽ công bố địa điểm tổ chức cuộc họp ngoại trưởng G7 vào tháng tới.

  • 外相と国防相の共同記者会見が行われた。
    Đã diễn ra họp báo chung giữa ngoại trưởng và bộ trưởng quốc phòng.

💡 Giải thích chi tiết về từ 外相 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?