Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外湯
[Ngoại Thang]
そと湯
[Thang]
そとゆ
🔊
Danh từ chung
bồn tắm ngoài trời
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
湯
Thang
nước nóng; tắm; suối nước nóng