Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外枠
[Ngoại Khung]
そとわく
🔊
Danh từ chung
viền ngoài
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
枠
Khung
khung; khung sườn; trục quay; ống chỉ; hộp giới hạn; (kokuji)