外来 [Ngoại Lai]
がいらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

ngoại lai

JP: きみ外来がいらい思想しそう偏見へんけんいているようだ。

VI: Dường như em đang có thành kiến với những tư tưởng ngoại lai thì phải.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ viết tắt

bệnh nhân ngoại trú

🔗 外来患者

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきん日本語にほんごって、外来がいらいおおいよね。
Tiếng Nhật gần đây có nhiều từ vay mượn.

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Lai đến; trở thành