1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外圧
- Cách đọc: がいあつ
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: áp lực từ bên ngoài (đối ngoại hoặc lực tác động từ ngoài vào)
- Lĩnh vực hay gặp: chính trị, kinh tế, quan hệ quốc tế; kỹ thuật (cơ học, vật liệu)
2. Ý nghĩa chính
- Áp lực đối ngoại/chính trị: sức ép từ các quốc gia/tổ chức bên ngoài buộc thay đổi chính sách. Ví dụ: 国際社会の外圧.
- Áp lực vật lý từ bên ngoài (kỹ thuật): lực ép tác dụng từ ngoài vào cấu kiện/bình chứa. Ví dụ: 外圧に耐える設計.
3. Phân biệt
- 外圧 vs 内圧: 内圧 là áp lực từ bên trong. Trong chính trị, 内圧 ví với “sức ép nội bộ”.
- 外圧 vs 圧力: 圧力 chung là áp lực; 外圧 nhấn mạnh “nguồn từ bên ngoài”.
- Chính trị học: 外圧に屈する (khuất phục), 外圧を利用する (lợi dụng sức ép bên ngoài để thúc đẩy cải cách trong nước).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị/kinh tế: 外圧が高まる・外圧を受ける・強い外圧.
- Chiến lược: 改革の推進に外圧を活用する (tận dụng sức ép bên ngoài).
- Kỹ thuật: 外圧試験・外圧強度・外圧破壊 trong tiêu chuẩn thiết kế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 圧力 |
Khái quát |
Áp lực |
Không chỉ ra nguồn |
| 内圧 |
Đối nghĩa |
Áp lực bên trong |
Kỹ thuật lẫn ẩn dụ chính trị |
| 対外圧力 |
Đồng nghĩa gần |
Áp lực từ bên ngoài (đối ngoại) |
Văn cảnh ngoại giao |
| 干渉 |
Từ liên quan |
Can thiệp |
Khi áp lực kèm hành vi can thiệp |
| 制裁 |
Từ liên quan |
Trừng phạt |
Một dạng gây sức ép |
| 世論の圧力 |
Từ liên quan |
Áp lực dư luận |
Thuộc “nội áp” nếu từ trong nước |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 外 (がい/そと): ngoài
- 圧 (あつ): áp lực, đè nén
- Cấu tạo: 外 (bên ngoài) + 圧 (áp lực) → áp lực đến từ phía ngoài
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bình luận chính sách, 外圧 không luôn tiêu cực. Nhiều cải cách được biện minh bằng “ngoại áp” để vượt qua phản kháng nội bộ. Ở kỹ thuật, hãy phân biệt rõ tiêu chuẩn 内圧 và 外圧 vì cơ chế phá hủy khác nhau (bọp méo do nén ngoài so với nổ do áp trong).
8. Câu ví dụ
- 国際社会からの外圧が政策変更を後押しした。
Sức ép từ cộng đồng quốc tế đã thúc đẩy việc thay đổi chính sách.
- 政府は強い外圧に屈しない姿勢を示した。
Chính phủ thể hiện lập trường không khuất phục trước ngoại áp mạnh mẽ.
- 改革の推進に外圧をうまく利用した。
Họ đã khéo tận dụng ngoại áp để thúc đẩy cải cách.
- 市場からの外圧が企業統治の改善を促した。
Sức ép từ thị trường đã thúc đẩy cải thiện quản trị doanh nghiệp.
- 配管は外圧に耐えるよう設計されている。
Đường ống được thiết kế để chịu áp lực bên ngoài.
- この容器は外圧による座屈が起きやすい。
Bình này dễ bị oằn do áp lực bên ngoài.
- メディアの外圧を受け、企業は情報開示を拡大した。
Nhận sức ép từ truyền thông, doanh nghiệp đã mở rộng công bố thông tin.
- 為替当局は外圧への対応を慎重に検討している。
Cơ quan ngoại hối đang cân nhắc thận trọng đối sách với ngoại áp.
- 国境を越える環境問題に対し、国際的な外圧が強まっている。
Ngoại áp quốc tế về các vấn đề môi trường xuyên biên giới đang gia tăng.
- 設計段階で外圧試験をクリアする必要がある。
Ở giai đoạn thiết kế cần vượt qua bài kiểm tra áp lực ngoài.