外国語
[Ngoại Quốc Ngữ]
がいこくご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
ngoại ngữ
JP: あなたはなぜ外国語を勉強するのですか。
VI: Tại sao bạn học ngoại ngữ?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なんでこれだけ外国語?
Sao toàn là tiếng nước ngoài thế này?
私は外国語を好みますよ。
Tôi thích ngoại ngữ.
私は外国語が好きですよ。
Tôi thích ngoại ngữ.
俺は外国語、好きだよ。
Tôi thích ngoại ngữ.
中国語は他の外国語よりずっと難しい。
Tiếng Trung khó hơn nhiều so với các ngôn ngữ nước ngoài khác.
外国語、特にスペイン語の知識は不可欠です。
Kiến thức về ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Tây Ban Nha, là không thể thiếu.
外国語を学ぶ一番の方法は、外国で暮らすことです。
Cách tốt nhất để học ngoại ngữ là sống ở nước ngoài.
外国に住むのが外国語を習う最善の方法だ。
Cách tốt nhất để học một ngoại ngữ là sống ở nước ngoài.
どうやって外国語を学ぶの?
Bạn học ngôn ngữ nước ngoài như thế nào?
僕は外国語が好きなんだよ。
Tôi thích ngoại ngữ.