1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外国
- Cách đọc: がいこく (gaikoku)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: nước ngoài; các nước khác ngoài nước mình
- Đặc điểm: danh từ chỉ địa điểm/khái niệm, có thể kết hợp với trợ từ (へ・に・で・から) và dùng làm định ngữ với 「の」
- Mức độ sử dụng: Rất phổ biến trong giao tiếp, báo chí, học thuật
- Từ ghép thường gặp: 外国人, 外国語, 外国製, 外国企業, 外国文化, 諸外国
2. Ý nghĩa chính
- Nước ngoài: Chỉ những quốc gia không phải là nước mình. Ví dụ: 日本にとっての外国 (đối với Nhật Bản thì “nước ngoài”).
- Ở nước ngoài (địa điểm chung): Dùng như một địa điểm rộng. Ví dụ: 外国で働く (làm việc ở nước ngoài).
- Tập hợp các nước khác: Khi nói chung “các nước trên thế giới (trừ nước mình)”. Ví dụ: 諸外国 (các nước).
3. Phân biệt
- 外国 vs 海外:
- 外国: nhấn vào “nước khác ngoài nước mình”.
- 海外: nhấn vào “hải ngoại, bên kia biển”; trong tiếng Nhật hiện đại thường trùng nghĩa với 外国, nhất là trong từ ghép: 海外旅行, 海外市場.
- 外国 vs 国外:
- 国外: văn phong hành chính/pháp lý, đối lập với 国内 (trong nước). Ví dụ: 国外逃亡 (chạy trốn ra ngoài nước).
- 外国: trung tính, dùng rộng rãi trong đời sống.
- 他国 / 異国:
- 他国: “nước khác” (trung tính, viết nhiều).
- 異国: “xứ lạ” (màu sắc văn chương/cảm xúc).
- Người và ngôn ngữ:
- 外国人: người nước ngoài (đúng, lịch sự).
- 外人: khẩu ngữ, dễ gây khó chịu; nên tránh.
- 外国語: ngoại ngữ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
a) Cấu trúc ngữ pháp
- Danh từ đơn: 外国へ行く/外国に住む/外国で働く/外国から帰る
- Định ngữ với 「の」: 外国の会社, 外国の映画, 外国の文化
- So sánh/đối chiếu: 外国と比べる, 外国との関係
b) Ngữ cảnh dùng
- Trung tính, lịch sự, dùng trong hội thoại, tin tức, văn bản chính thức.
- Trong nhiều trường hợp có thể thay bằng 海外, nhưng chọn từ tùy sắc thái: du lịch/kinh doanh hay dùng 海外; nói “nước khác ngoài nước mình” nói 外国.
c) Cụm thường gặp
- 外国旅行, 外国企業, 外国市場, 外国製品, 外国文化, 外国資本, 外国籍, 外国為替
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/khác biệt |
| 海外 |
danh từ |
hải ngoại, nước ngoài |
Nhấn “bên kia biển”; rất hay dùng trong từ ghép: 海外旅行 |
| 国外 |
danh từ |
ngoài lãnh thổ |
Văn phong hành chính; đối lập với 国内 |
| 他国 |
danh từ |
nước khác |
Trung tính, thiên về văn viết |
| 異国 |
danh từ |
xứ lạ |
Sắc thái văn chương, cảm xúc |
| 諸外国 |
danh từ |
các nước (ngoài nước mình) |
Dùng khi nói tổng quát, trang trọng |
| 外国人 |
danh từ |
người nước ngoài |
Không nhầm với 外人 (dễ bất lịch sự) |
| 外国語 |
danh từ |
ngoại ngữ |
Ngôn ngữ của “nước ngoài” |
| 国内 |
danh từ |
trong nước |
Đối nghĩa thường dùng của 外国/国外 |
| 自国 |
danh từ |
nước mình |
Đối lập về góc nhìn với 外国 |
| 対外 |
danh từ/tiền tố |
đối ngoại |
Trong cụm: 対外政策, 対外関係 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 外 (ガイ/ゲ; そと・ほか・はずれる): nghĩa là “bên ngoài”.
- 国 (コク; くに): nghĩa là “đất nước, quốc gia”.
- Cấu tạo: 外 (bên ngoài) + 国 (quốc gia) → “quốc gia bên ngoài” → nước ngoài.
- Âm đọc dùng trong từ này: ガイ (外) + コク (国) → がいこく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 外国 và 海外 thường hoán đổi được, nhưng lựa chọn từ mang sắc thái khác nhau: nói về du lịch, thị trường, đầu tư, truyền thông marketing thì 海外 xuất hiện dày; khi nhấn mạnh “không phải nước mình”, hoặc diễn đạt mang tính pháp lý/quan hệ quốc tế, 外国 và các biến thể như 諸外国/外国籍/外国為替 dùng nhiều. Khi nói về con người, hãy dùng 外国人 thay vì 外人 để giữ lịch sự. Ngoài ra, “quốc tế” là 国際, không đồng nhất với 外国: 国際 nhấn vào quan hệ giữa các quốc gia, còn 外国 là đối lập trong–ngoài theo góc nhìn của người nói.
8. Câu ví dụ
- いつか外国へ留学したい。
Em muốn đi du học ở nước ngoài vào một ngày nào đó.
- 彼は外国で仕事を見つけた。
Anh ấy đã tìm được việc ở nước ngoài.
- 外国からの観光客が増えています。
Lượng khách du lịch từ nước ngoài đang tăng.
- 外国の文化に興味があります。
Tôi quan tâm đến văn hóa nước ngoài.
- 来年、外国に住む予定です。
Năm sau tôi dự định sống ở nước ngoài.
- この会社は外国との取引が多い。
Công ty này có nhiều giao dịch với nước ngoài.
- 政府は諸外国との関係を重視している。
Chính phủ coi trọng quan hệ với các nước.
- 外国へ行く前にパスポートを確認してください。
Vui lòng kiểm tra hộ chiếu trước khi ra nước ngoài.
- 日本と外国を比べて、物価の差を感じました。
So sánh Nhật Bản với nước ngoài, tôi thấy có chênh lệch về giá cả.
- 彼女は外国での経験を仕事に生かしている。
Cô ấy vận dụng kinh nghiệm ở nước ngoài vào công việc.