外勤 [Ngoại Cần]
がいきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm việc bên ngoài

🔗 内勤

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Cần cần cù; làm việc; phục vụ