Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夕靄
[Tịch Ái]
夕もや
[Tịch]
ゆうもや
🔊
Danh từ chung
sương mù hoặc mây buổi tối
Hán tự
夕
Tịch
buổi tối
靄
Ái
sương mù; mờ ảo