Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夏菊
[Hạ Cúc]
なつぎく
🔊
Danh từ chung
cúc mùa hè
Hán tự
夏
Hạ
mùa hè
菊
Cúc
hoa cúc