夏物 [Hạ Vật]

なつもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

quần áo mùa hè

JP: 夏物なつものこんセールちゅうです。

VI: Đồ hè đang được giảm giá.

Danh từ chung

hàng hóa mùa hè

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのみせではこん夏物なつもの特売とくばいちゅうです。
Cửa hàng đó đang có đợt giảm giá mùa hè.