夏炉冬扇 [Hạ Lô Đông Phiến]
かろとうせん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lửa mùa hè và quạt mùa đông; những thứ vô dụng

Hán tự

Hạ mùa hè
lò sưởi; lò nung; lò gốm; lò phản ứng
Đông mùa đông
Phiến quạt