夏季休暇 [Hạ Quý Hưu Hạ]
かききゅうか

Danh từ chung

kỳ nghỉ hè

Hán tự

Hạ mùa hè
Quý mùa
Hưu nghỉ ngơi
Hạ thời gian rảnh; nghỉ ngơi; giải trí