夏外套 [Hạ Ngoại Sáo]
なつがいとう
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
áo khoác mùa hè; áo khoác nhẹ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
áo khoác mùa hè; áo khoác nhẹ