夏休み
[Hạ Hưu]
なつやすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
kỳ nghỉ hè; nghỉ hè
JP: この夏休みはどこかへ行くのですか。
VI: Mùa hè này bạn có đi đâu không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夏休みなんてあっという間さ。
Kỳ nghỉ hè trôi qua thật nhanh.
夏休みはどうだった?
Kỳ nghỉ hè của bạn thế nào?
楽しい夏休みをね。
Chúc bạn có một kỳ nghỉ hè vui vẻ nhé.
夏休みが終わった。
Kỳ nghỉ hè đã kết thúc.
夏休みが楽しみだな。
Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè.
夏休みはもうすぐだ。
Kỳ nghỉ hè sắp đến rồi.
もうすぐ夏休みです。
Sắp đến kỳ nghỉ hè.
夏休みはいつから?
Kỳ nghỉ hè bắt đầu khi nào?
夏休みが待ち遠しいです。
Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè.
夏休みが過ぎた。
Kỳ nghỉ hè đã qua.