変更届 [変 Canh Giới]
変更届け [変 Canh Giới]
へんこうとどけ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thông báo thay đổi

JP: 在留ざいりゅうとどけ変更へんこうがあったり、いまだに変更へんこうとどけ提出ていしゅつされていないほうは、至急しきゅう提出ていしゅついただきますようおねがいします。

VI: Những ai có thay đổi trong đăng ký lưu trú hoặc vẫn chưa nộp thông báo thay đổi, xin hãy gấp rút nộp lên.

🔗 在留届

Hán tự

bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Canh trở nên muộn; canh đêm; thức khuya; tất nhiên; đổi mới; cải tạo; lại; ngày càng; hơn nữa
Giới giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp