変幻 [変 Huyễn]
へんげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

biến hóa

Hán tự

bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma