変奏 [変 Tấu]
へんそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: âm nhạc

(chơi) biến tấu

Hán tự

bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành

Từ liên quan đến 変奏