変哲 [変 Triết]

へんてつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungTính từ đuôi na

điều gì đó bất thường; điều gì đó kỳ lạ

🔗 変哲もない

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに変哲へんてつもないあさだった。
Một buổi sáng không có gì đặc biệt.
こぢんまりとしたなに変哲へんてつもないパンだった。
Đó là một tiệm bánh nhỏ xinh và không có gì đặc biệt.